--

chia rẽ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia rẽ

+  

  • To divide, to split the ranks of, to drive a wedge between
    • gây chia rẽ
      to sow division
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia rẽ"
Lượt xem: 601